Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back-door

Nghe phát âm

Xây dựng

cửa sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back-door deal

    giao dịch cửa sau,
  • Back-drop

    / 'bækdrɔp /, như back-cloth,
  • Back-end

    / 'bæk'end /, Danh từ: cuối mùa thu, Toán & tin: dưới nền, phía...
  • Back-end-load

    phí rút lại tiền đầu tư,
  • Back-end plate

    tấm dẫn hướng lùi,
  • Back-end processor

    bộ xử lý nền, bộ xử lý phụ trợ,
  • Back-field

    / 'bækfi:ld /, Danh từ: (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá),
  • Back-filling

    đất đắp trả, Địa chất: sự chèn lấp lò,
  • Back-filling method

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) chèn lấp lò,
  • Back-filling shrinkage

    Địa chất: độ lún chèn lấp,
  • Back-filling system

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,...
  • Back-fire

    / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật)...
  • Back-flap hinge

    bản lề ốp,
  • Back-formation

    / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize...
  • Back-forms

    / 'bækfɔ:ms /, các khung chống,
  • Back-frame

    khung, suờn (xe máy),
  • Back-geared

    / bækgiəd /, có bánh răng lùi,
  • Back-haul

    / 'bækhɔ:l /, Danh từ: chuyến hàng về,
  • Back-haul cable

    cáp kéo lùi (ở hành trình không tải),
  • Back-haul provision

    quy định về chuyến (tàu) về (trong hợp đồng chuyên chở),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top