Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back-end

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæk'end/

Thông dụng

Danh từ

Cuối mùa thu

Chuyên ngành

Toán & tin

dưới nền

Giải thích VN: Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.

phía sau

Giải thích VN: Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.

back end computer
máy tính phía sau
back end processor
bộ xử lý phía sau

Kỹ thuật chung

nền

Giải thích VN: Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back-end-load

    phí rút lại tiền đầu tư,
  • Back-end plate

    tấm dẫn hướng lùi,
  • Back-end processor

    bộ xử lý nền, bộ xử lý phụ trợ,
  • Back-field

    / 'bækfi:ld /, Danh từ: (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá),
  • Back-filling

    đất đắp trả, Địa chất: sự chèn lấp lò,
  • Back-filling method

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) chèn lấp lò,
  • Back-filling shrinkage

    Địa chất: độ lún chèn lấp,
  • Back-filling system

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,...
  • Back-fire

    / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật)...
  • Back-flap hinge

    bản lề ốp,
  • Back-formation

    / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize...
  • Back-forms

    / 'bækfɔ:ms /, các khung chống,
  • Back-frame

    khung, suờn (xe máy),
  • Back-geared

    / bækgiəd /, có bánh răng lùi,
  • Back-haul

    / 'bækhɔ:l /, Danh từ: chuyến hàng về,
  • Back-haul cable

    cáp kéo lùi (ở hành trình không tải),
  • Back-haul provision

    quy định về chuyến (tàu) về (trong hợp đồng chuyên chở),
  • Back-haul rates

    cước chuyển về,
  • Back-kick

    phản kích, dội ngược lại (khi đánh lửa quá sớm, khiếm pít tông bị giật lùi, không ép lên được),
  • Back-knife woodworking lathe

    máy tiện gỗ có dao sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top