Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back-filling

Mục lục

Xây dựng

đất đắp trả

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự chèn lấp lò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back-filling method

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) chèn lấp lò,
  • Back-filling shrinkage

    Địa chất: độ lún chèn lấp,
  • Back-filling system

    Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,...
  • Back-fire

    / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật)...
  • Back-flap hinge

    bản lề ốp,
  • Back-formation

    / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize...
  • Back-forms

    / 'bækfɔ:ms /, các khung chống,
  • Back-frame

    khung, suờn (xe máy),
  • Back-geared

    / bækgiəd /, có bánh răng lùi,
  • Back-haul

    / 'bækhɔ:l /, Danh từ: chuyến hàng về,
  • Back-haul cable

    cáp kéo lùi (ở hành trình không tải),
  • Back-haul provision

    quy định về chuyến (tàu) về (trong hợp đồng chuyên chở),
  • Back-haul rates

    cước chuyển về,
  • Back-kick

    phản kích, dội ngược lại (khi đánh lửa quá sớm, khiếm pít tông bị giật lùi, không ép lên được),
  • Back-knife woodworking lathe

    máy tiện gỗ có dao sau,
  • Back-lash (in the gear)

    quay ngược (trong bánh xe răng),
  • Back-lobe

    / bækloub /, búp sau,
  • Back-lobe radiation

    bức xạ của búp sau,
  • Back-maker

    / 'bæk,mɑ:kə /, Danh từ: người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
  • Back-mixing

    / ,bæk'miksiɳ/ /, trộn ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top