Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back arrow

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

mũi tên chỉ trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back axle

    cầu sau (hệ truyền động), cầu sau (ôtô),
  • Back axle ratio

    tỉ số truyền động cuối cùng,
  • Back azimuth

    phương vị ngược, góc phương vị nghịch, góc phương vị nghịch,
  • Back bacon

    Danh từ: thịt hông lợn muối xông khói,
  • Back balance

    cân đối trọng,
  • Back bar

    quầy sau lưng,
  • Back beam

    trục mắc sau,
  • Back bearing

    góc giao hội nghịch,
  • Back bench

    Danh từ: chỗ ngồi dành cho thành viên không quan trọng trong nghị viện anh,
  • Back bias

    độ chệch nghịch, phân cực ngược,
  • Back board

    tấm đệm, tấm lót,
  • Back boiler

    danh từ, ( anh) nồi đun đặt sau lò sưởi để đun nước trong gia đình,
  • Back bond

    giấy cam kết đổi, giấy cam kết đổi lại,
  • Back bone

    cột sống,
  • Back boxing

    lớp lót sau,
  • Back break

    Địa chất: đất đá bị phá vỡ do nổ mìn nằm ngoài đường biên lỗ mìn hoặc diện tích nổ...
  • Back burning

    sấy ngược,
  • Back catch

    chốt chặn, cái móc cửa,
  • Back center

    mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau,
  • Back center socket

    nòng ụ sau, nòng ụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top