Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back number

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Số (tạp chí...) cũ
(thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời, phương pháp lỗi thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back nut

    đai ốc hãm, đai ốc chặn, đai ốc tựa,
  • Back of

    Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau, bring me the dictionary back of the electric fan, mang quyển từ...
  • Back of arch

    mặt ngoài của vòm, lưng vòm,
  • Back of beyond

    Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó...
  • Back of dam

    mái dốc thượng lưu của đập,
  • Back of plywood

    mặt sau của gỗ dán,
  • Back of retaining wall

    lưng tường chống giữ,
  • Back of the house

    phần hậu sảnh,
  • Back of the retaining wall

    mặt trong tường chắn đất,
  • Back of wall

    lưng tường, mặt trong của tường,
  • Back of weir

    sông phần phía trên hai bên đập tràn,
  • Back off

    hớt lưng (máy), tiện hớt lưng,
  • Back off tool

    bộ giảm sóc khoan,
  • Back office

    cơ quan hậu bị, phòng sau, hệ thống chủ chốt, hệ thống lõi,
  • Back order memo

    giấy báo giao hàng trễ, giấy báo hàng đặt giao trễ,
  • Back orders

    đơn hàng tồn đọng,
  • Back out

    rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out...
  • Back painting

    sơn lót,
  • Back panel

    panô phía sau, bảng sau, mặt sau (thân máy), tấm nền,
  • Back pass

    mối hàn mặt trọng, lớp hàn trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top