Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back projection

Thông dụng

Danh từ

Cách chiếu phim lên cái màn phía sau diễn viên (để tạo ấn tượng về sự vận động)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back prop

    cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • Back puppet

    ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • Back putty

    trám mattit ở mặt sau,
  • Back radiation

    sự tán xạ ngược,
  • Back radiation to free space

    bức xạ được gửi vào không gian,
  • Back reaction

    phản lực ngược, phản ứng nghịch, phản ứng ngược, tác dụng ngược,
  • Back reading

    số đọc sau,
  • Back reef

    ám tiêu sau, mặt sau của ám tiêu, rạn sau,
  • Back reflection

    sự phản xạ ngược,
  • Back rent

    tiền thuê còn thiếu,
  • Back resistance

    điện trở ngược,
  • Back rest

    trụ sau (máy doa ngang), cái tựa lưng, lunet di động, giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, giá máy tiện, ổ chặn, ổ...
  • Back river

    miền thượng lưu sông, sông chảy ngược, thượng lưu sông, nhánh sông chảy ngược,
  • Back rolling

    cán lại,
  • Back room

    Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học...
  • Back run

    sự chạy lùi, sự chuyển động lùi,
  • Back saw

    cửa lùi, cái cưa tay, cửa hậu,
  • Back scattering

    sự phản xạ ngược, sự khuếch tán lại, sự lùi ngược lại,
  • Back scattering coefficient

    hệ số tán xạ ngược,
  • Back seat

    danh từ, ghế sau trong xe ôtô, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top