Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backboned

/'bækbound/

Thông dụng

Xem backbone


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backchain

    xích giữ lái (khỏi quay khi tàu chạy lùi),
  • Backcoating

    lớp phủ lót,
  • Backcomb

    Động từ: chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên, hình...
  • Backcross

    / 'bækrɔs /, ngoại động từ, (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), danh từ, (động vật) con vật...
  • Backcut

    sự đốn, chặt,
  • Backdate

    / ¸bæk´deit /, Động từ: tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một...
  • Backdating

    sự hủy cập nhật, đề lùi ngày về trước,
  • Backdigger

    máy đào gàu ngược,
  • Backdive

    / 'bækdaiv /, Ngoại động từ: nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước,
  • Backdrop

    / 'bækdrɔp /, Danh từ: tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở; nền tảng (một sự việc),
  • Backed

    ,
  • Backed-off

    hớt lưng, backed-off teeth, răng được hớt lưng
  • Backed-off teeth

    răng được hớt lưng,
  • Backed bill

    hối phiếu được ký hậu, phiếu khoán có bảo lãnh,
  • Backed ham

    giăm bông nướng, hun khói,
  • Backed note

    giấy bảo lãnh, phiếu cất hàng (lên tàu), phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu),
  • Backed saw

    cái cưa có sống dầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top