Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backfile

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

bản (in) có đính chính đầy đủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backfill

    / 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ...
  • Backfill compactor

    máy đầm đất lắp,
  • Backfill concrete

    bê tông lấp đầy,
  • Backfill material

    vật liệu chèn lấp, Địa chất: vật liệu chèn lấp lò,
  • Backfill operations

    Địa chất: công việc chèn lấp lò,
  • Backfill soil

    đất đắp, đất đắp,
  • Backfiller

    thiết bị lấp, mát lấp đất, máy lấp đất,
  • Backfillet

    đường viền mặt trái,
  • Backfilling

    / 'bækfiliη /, sự lấp lại, sự đổ đất đắp, việc lấp hố, nền đắp, sự lấp, sự lấp đất, sự lấp đầy,...
  • Backfilling behind bridge abutment wings

    đắp đất sau mố cầu,
  • Backfilling machine

    máy đắp đất,
  • Backfilling material

    vật liệu đắp,
  • Backfilling soil

    đất lắp, đất đắp,
  • Backfire

    / ¸bæk´faiə /, Nội động từ: Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ),...
  • Backfire antenna

    ăng ten dẫn xạ ngược,
  • Backfiring

    unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or...
  • Backfiring into carburretor

    lửa phụt ngược về bộ chế hòa khí,
  • Backflash

    sự phụt ngược, sự nổ ngược, sự nổ sớm,
  • Backflow

    hồi lưu, đảo lưu, chứng ợ, sự chảy ngược dòng, dòng chảy ngược, dòng chảy vật, dòng ngược, dòng chảy ngược / xi-phông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top