Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Background

Nghe phát âm

Mục lục

/'bækgraund/

Thông dụng

Danh từ

Phía sau
Nền
a dress with red spots on a white background
áo nền trắng chấm đỏ
Tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
Kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
(điện ảnh), ( radiô) nhạc nền
To stay in the background
Tránh mặt
Gia cảnh

Chuyên ngành

Toán & tin

nền phụ
nền sau

Giải thích VN: Trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, thì nền sau là môi trường mà trong đó các tác vụ ưu tiên thấp (ví dụ in ra một tài liệu hoặc tải xuống một tệp tin) được thực hiện trong khi người sử dụng đang làm việc với một chương trình ứng dụng trong nền trước ( foreground). Trong hệ máy tính thiếu khả năng đa nhiệm, thì các nhiệm vụ nền sau này được thực hiện trong những thời đoạn ngắn, khi các nhiệm vụ ưu tiên cao (nền trước) tạm ngưng. Nhiều chương trình xử lý từ đã sử dụng phương pháp này để in kèm ( background printing).

Xây dựng

khái quát
hậu cảnh
background color
màu hậu cảnh
background noise
tiếng ồn hậu cảnh
background process
sử lý hậu cảnh
tiếng đệm phim
tiếng đệm trong kịch
tình hình chung

Kỹ thuật chung

nền
phía sau
phông
background absorption
sự hấp thụ phông
background activity
độ phóng xạ phông
background blur
sự nhòe phông
background counting rate
tốc độ đếm phông
background emission
sự phát thanh phông nền
background level
mức phông
background noise
tiếng ồn phông
background noise temperature
nhiệt độ của phông
background radiation
bức xạ phông
background return
vệt phản xạ từ phông
background subtraction
sự trừ phông
background vorticity
độ xoáy phông
color background generator
bộ sinh phông màu
colour background
phông màu
colour background generator
bộ sinh phông màu
cosmic ray background
phông bức xạ vũ trụ
cosmic ray background
phông tia vũ trụ
display background
phông màn hình
metallized background
phông mạ kim loại
metallized background
phông bọc kim loại
microwave background radiation
bức xạ phông sóng cực ngắn
microwave background radiation
bức xạ phông vi ba
natural annual background radiation
bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
natural radioactive background
phông phóng xạ tự nhiên
neutral background
phông trùng hòa
no-background
không phông
noise background
phông tiếng ồn
sky background to antenna noise
tiếng ồn phông không gian
sky background to antenna noise
tiếng ồn phông vũ trụ
x-ray background radiation
bức xạ phông tia x
số liệu cơ bản
tài liệu cơ bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishments , acquirement , actions , atmosphere , attainment , aura , backdrop , breeding , capacity , credentials , cultivation , culture , deeds , education , environment , framework , grounding , history , practice , preparation , qualification , rearing , seasoning , tradition , training , upbringing , past , accompaniment , antecedents , circumstances , conditions , context , distance , experience , family , heredity , landscape , lineage , milieu , music , pedigree , precedence , rear , rebound , scenery , setting

Từ trái nghĩa

noun
foreground

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top