Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Background task

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

nhiệm vụ thứ cấp

Kỹ thuật chung

tác vụ phụ

Xem thêm các từ khác

  • Background tasks

    các nhiệm vụ nền sau,
  • Background vorticity

    độ xoáy phông,
  • Backgrounding

    sự đặt nền móng, sự đặt cơ sở,
  • Backhand

    / 'bækhænd /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái, chữ viết ngả về tay trái,
  • Backhand welding

    sự hàn phải,
  • Backhanded

    / ,bæk'hændid /, Tính từ: trái, sấp tay, ngả về tay trái (chữ viết), nửa đùa nửa thật, không...
  • Backhandedly

    / ,bæk'hændidli /,
  • Backhandedness

    / ,bæk'hændidnis /,
  • Backhander

    / 'bækhændə /, Danh từ: cú đánh trái, cái tát trái, cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ, của đút...
  • Backhaul

    hàng chở cùng chuyến, tàu chở cùng chuyến,
  • Backhaul cable guide block

    puli kéo về phía sau,
  • Backhaus, towel clamp

    backhaus, kẹp khăn,
  • Backhoe

    gàu xúc ngược, máy đào sâu, máy đào lùi, máy xúc thuỷ lực gầu thuận, bánh xích,
  • Backhoe hydraulic crawler

    máy xúc thủy lực gầu thuận, bánh xích,
  • Backhouse

    / 'bækhaus /, danh từ, (từ mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà,
  • Backing

    / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại...
  • Backing-off

    hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt...
  • Backing-off boring

    doa hớt lưng,
  • Backing-off cutter

    dao (phay) hớt lưng,
  • Backing-off lathe

    máy tiện hớt lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top