Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backstage

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
what happened on backstage in the national assembly?
điều gì đã xảy ra ở hậu trường trong quốc hội?

Chuyên ngành

Xây dựng

hậu trường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top