Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backwash

Nghe phát âm

Mục lục

/'bækwɔʃ/

Thông dụng

Danh từ

Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
the backwash effects
những hệ quả không tốt đẹp

Chuyên ngành

Xây dựng

nước đẩy được

Kỹ thuật chung

nước cuộn ngược
nước xoáy ngược
sự dâng nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aftermath , result , wake

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top