Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backwater

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæk,wɔ:tə/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
Sự tù túng (về tinh thần...)
Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
Sự mất sức do nước đẩy ngược

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chỗ nước đọng
nước dâng
backwater curve
đường nước dâng
nước dềnh
nước không chảy
nước không chảy (kênh)
nước chảy ngược
nước cuộn ngược
nước thu hồi
nước tù
nước vật
backwater area
khu nước vật
backwater effect
ảnh hưởng nước vật
backwater function
hàm nước vật
backwater profile
mặt cắt nước vật
backwater zone
vùng nước vật
nước xoáy ngược
backwater curve
đường nước xoáy ngược
sự đắp đập

Địa chất

vật liệu chèn lấp lò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bayou , ebb , holdback , retract , retreat , slack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top