Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backwater jump

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nước chảy (chìm ngập)
nước nhảy dâng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backwater length

    chiều dài xoáy nước,
  • Backwater profile

    mặt cắt nước vật,
  • Backwater storage

    khối lượng nước xoáy,
  • Backwater structure

    công trình dâng nước, công trình giữ nước,
  • Backwater value

    van chặn nước ngược,
  • Backwater valve

    van chống chảy ngược,
  • Backwater zone

    vùng nước vật, vùng xoáy nước,
  • Backway

    / 'bækwei /, Danh từ: con đường hẻm, con đường vắng, mưu mô quanh co lén lút,
  • Backweb Application Language Interface (BALI)

    giao diện của ngôn ngữ ứng dụng backweb,
  • Backwood

    / 'bækwud /, Tính từ: (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh,
  • Backwoods

    / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ...
  • Backwoodsman

    / 'bækwudzmen /, Danh từ: người sống ở rừng, người khai thác rừng, (thông tục) người sống...
  • Backyard

    / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Backyard Composting

    quá trình ủ phân sau nhà, quá trình ủ phân sau nhà, sự biến đổi chất thải thực phẩm hữu cơ và rác vườn từ dòng chất...
  • Bacon

    / 'beikən /, Danh từ: thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói, Kinh...
  • Bacon cell

    pin (acquy) bacon, pin bacon,
  • Bacon factory

    nhà máy sản xuất thịt hun khói,
  • Bacon firming

    sự làm chắc thịt lợn ướp trước khi cắt,
  • Bacon firming cooler

    phòng để làm lạnh hun khói,
  • Bacon hog

    thịt mông săn lợn xông khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top