Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Badland

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

vùng đất xấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Badlands

    / 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa...
  • Badly

    / 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất,
  • Badly broken ground

    đất đá bị phá hoại mạnh,
  • Badminton

    / 'bædmintən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cầu lông, rượu vang đỏ pha đường và xô đa,
  • Badness

    / 'bædnis /, danh từ, sự xấu, sự tồi, tính ác, Từ đồng nghĩa: noun, bad , ill
  • Baedeker

    / 'beidikə /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn du lịch,
  • Baeterial polysaccharide

    polisacarit vi khuẩn,
  • Baffle

    / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật)...
  • Baffle, tail pipe

    chụp ống xả (có thể là inốc),
  • Baffle-board

    / 'bæflbɔ:d /, danh từ, vách cảm âm,
  • Baffle-plate

    / 'bæflpleit /, Danh từ: (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn,
  • Baffle-wall

    / 'bæflwɔ:l /, như baffle-board,
  • Baffle (acoustic)

    bộ tiêu âm,
  • Baffle (plate)

    tấm chắn (giảm dòng chảy),
  • Baffle Chamber

    khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô...
  • Baffle beam

    dầm che, dầm ngăn,
  • Baffle board

    đường ngang, tấm chắn, vách ngăn, vách cản âm,
  • Baffle brick

    gạch xây vách ngăn,
  • Baffle collector

    bộ gom có tấm chắn,
  • Baffle disc flow meter

    lưu lượng kế kiểu đĩa chắn, máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top