Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baffle

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæfl/

Thông dụng

Danh từ

Sự cản trở, sự trở ngại
(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

Ngoại động từ

Làm trở ngại
Làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan
làm thất bại một kế hoạch

hình thái từ

Chuyên ngành

Môi trường

Báp
Một tấm hay dĩa phẳng, bộ làm lệch, thiết bị chỉnh hướng hoặc tương tự được gắn hay đặt trong các hệ thống dòng chảy của nước hoặc bùn than để làm tốc độ dòng chảy đồng nhất hơn, nhằm hấp thụ năng lượng và chuyển hướng hoặc định hướng chất lỏng.

Cơ - Điện tử

Tấmchắn, vách chắn, van bướm, cánh lái dòng

Cơ khí & công trình

mố giảm sức
vách chắn gió

Xây dựng

bộ cản âm
bộ chuyển hướng
bừng
rào ngăn, tấm chắn

Giải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.

Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).

thiết bị tiêu năng

Y học

lá sách

Điện tử & viễn thông

ngưỡng phân dòng

Điện lạnh

vách cách âm

Kỹ thuật chung

bộ làm lệch
bộ tiêu âm
spherical baffle
bộ tiêu âm hình cầu
bức chắn
ngăn
air baffle plate
tấm vách ngăn không khí
avalanche baffle
sự ngăn tuyết lở
baffle beam
dầm ngăn
baffle board
vách ngăn
baffle brick
gạch xây vách ngăn
baffle plate
bản ngăn
baffle plate
màng ngăn
baffle plate
tấm ngăn bụi
baffle plate
vách ngăn
baffle sheet
vách ngăn
by-pass baffle
van ngăn lỗ phun phụ
cross baffle
van ngăn chữ thập
impingement baffle
màng ngăn va đập
insulated baffle
vách (ngăn) cách nhiệt
longitudinal baffle
màng ngăn dọc
ngưỡng hắt nước
làm đổi hướng
màn chắn cộng hưởng
màng ngăn
impingement baffle
màng ngăn va đập
longitudinal baffle
màng ngăn dọc
tấm chắn
arc baffle
tấm chắn hồ quang
baffle (plate)
tấm chắn (giảm dòng chảy)
baffle collector
bộ gom có tấm chắn
tấm chắn gió
tấm ngăn
baffle plate
tấm ngăn bụi
tường ngăn
vách ngăn
air baffle plate
tấm vách ngăn không khí
baffle brick
gạch xây vách ngăn
insulated baffle
vách (ngăn) cách nhiệt
van điều tiết
van đổi hướng
gas baffle
van đổi hướng khí
water baffle
van đổi hướng nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
addle , amaze , astound , befuddle , bewilder , buffalo , confound , confuse , daze , disconcert , dumbfound , elude , embarrass , faze , floor * , get , mix up , muddle , mystify , nonplus , puzzle , rattle , stick * , stump * , stun , throw , beat , block , check , circumvent , dash , defeat , disappoint , foil , frustrate , impede , obstruct , prevent , ruin , thwart , upset , balk , checkmate , stymie , astonish , confusion , counteract , deceive , discomfit , dumfound , euchre , evade , neutralize , obfuscate , obscure , outfox , outwit , perplex , stultify , stump , unsettle

Từ trái nghĩa

verb
clear up , enlighten , explain , abet , aid , assist , encourage , help , relieve , support

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top