Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bag packer

Xây dựng

bao (xi-măng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bag paper

    giấy làm túi,
  • Bag plug

    van túi,
  • Bag reel

    ống cuộn túi,
  • Bag sampler

    xiên lấy mẫu trong bao,
  • Bag sealing unit

    hệ thống đánh dấu bao bì,
  • Bag stacker

    máy xếp chồng bao tải,
  • Bag trap

    ống xiphông túi,
  • Bag tries

    bao lấy mẫu,
  • Bag truck

    xe chở bao,
  • Bag wall

    vách ngăn trong lò nung gạch,
  • Bag weighing machine

    cân bao tự động,
  • Bagasscosis

    bệnh bụi bã mía,
  • Bagasse

    / bə'gæs /, Danh từ: bã mía; bã củ cải đường, bã củ cải đường, bã mía,
  • Bagasse filter

    thiết bị lọc bã mía,
  • Bagasse pit

    hố chứa bã (mía),
  • Bagasse roller

    trục ép bã mía, trục nghiền củ cải đường, trục nghiền mía,
  • Bagassosis

    bệnh bụi bã mía,
  • Bagatelle

    / ,bægə'təl /, Danh từ: vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn,...
  • Bagel

    / 'beigl /, Danh từ: chiếc nhẫn, vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu), (kiến trúc) gờ, vòng (ở...
  • Bagful

    / 'bægful /, Danh từ: bao (đầy), túi (đầy),, Kinh tế: bao đầy, túi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top