- Từ điển Anh - Việt
Bagasse roller
Nghe phát âmMục lục |
Thực phẩm
trục ép bã mía
trục nghiền củ cải đường
trục nghiền mía
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bagassosis
bệnh bụi bã mía, -
Bagatelle
/ ,bægə'təl /, Danh từ: vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn,... -
Bagel
/ 'beigl /, Danh từ: chiếc nhẫn, vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu), (kiến trúc) gờ, vòng (ở... -
Bagful
/ 'bægful /, Danh từ: bao (đầy), túi (đầy),, Kinh tế: bao đầy, túi... -
Baggage
/ 'bægiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong... -
Baggage-check
/ 'bægidʒt∫ek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý, -
Baggage-man
/ 'bægidʒmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý, -
Baggage-master
/ 'bægidʒ,mɑ:stə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý, -
Baggage-room
/ 'bægidʒrum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để hành lý, -
Baggage-tag
/ 'bægidʒtæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn đề tên và địa chỉ của người có hành lý,... -
Baggage allowance
sự miễn cước hành lý, -
Baggage and nail car
toa hành lý-bưu chính, -
Baggage animal
Danh từ: súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội -
Baggage ash-pit
cửa hành lý, -
Baggage car
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý, Cơ khí & công trình: toa... -
Baggage check
phiếu gửi hành lý, phiếu hành lý, sự kiểm tra hành lý, -
Baggage claim area
chỗ nhận hành lý, -
Baggage claim belt
băng chuyền phân phát hành lý, -
Baggage compartment
buồng hành lý, khoang hành lý, -
Baggage declaration
tờ khai hành lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.