Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bailey meter

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đồng hồ Bailey

Giải thích EN: An instrument that determines the rate of flow in ducts, spouts, or pipes by means of a counter that measures the weight of granular material as it moves through the structure.Giải thích VN: Loại thiết bị đo lưu lượng chất lỏng trong các loại ống, vòi bằng cách dùng một thiết bị đo khối lượng của các chất rắn dạng hột khi chúng chảy qua.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bailey span

    kết cấu nhịp của cầu baily,
  • Bailey truss

    giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • Bailiff

    / [´beilif] /, Danh từ: quan khâm sai của vua anh, chấp hành viên ở toà án, người quản lý của...
  • Bailing

    sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • Bailing bucket

    thùng vét bùn,
  • Bailing buckets

    thùng vét bùn,
  • Bailing line

    dây nạo, cáp nạo,
  • Bailing out

    bán tháo,
  • Bailing pulley

    puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ,
  • Bailing ring

    Địa chất: vòng (đai) tụ nước,
  • Bailing tub

    thùng hút,
  • Bailing tube

    ống hút (bùn khoan),
  • Bailiwick

    / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm...
  • Baillee

    / bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...),...
  • Baillee receipt

    biên nhận của người nhận giữ,
  • Bailment

    / 'beilmənt /, Danh từ: sự ký gửi hàng hoá, sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh, Kinh...
  • Bailment documents

    chứng từ gửi giữ,
  • Bailor

    / ['beilə] /, Danh từ: người ký gửi hàng hoá, Kinh tế: người...
  • Bailout

    / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • Bailout bond

    trái phiếu bảo lãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top