Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bailiff

Nghe phát âm

Mục lục

/[´beilif]/

Thông dụng

Danh từ

Quan khâm sai của vua Anh
Chấp hành viên ở toà án
Người quản lý của địa chủ

Chuyên ngành

Kinh tế

người mõ tòa
nhân viên chấp hành
nhân viên chấp hành (ở tòa án)
thừa phát lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , bobby , constable , deputy , magistrate , marshall , overseer , sheriff , steward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bailing

    sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • Bailing bucket

    thùng vét bùn,
  • Bailing buckets

    thùng vét bùn,
  • Bailing line

    dây nạo, cáp nạo,
  • Bailing out

    bán tháo,
  • Bailing pulley

    puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ,
  • Bailing ring

    Địa chất: vòng (đai) tụ nước,
  • Bailing tub

    thùng hút,
  • Bailing tube

    ống hút (bùn khoan),
  • Bailiwick

    / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm...
  • Baillee

    / bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...),...
  • Baillee receipt

    biên nhận của người nhận giữ,
  • Bailment

    / 'beilmənt /, Danh từ: sự ký gửi hàng hoá, sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh, Kinh...
  • Bailment documents

    chứng từ gửi giữ,
  • Bailor

    / ['beilə] /, Danh từ: người ký gửi hàng hoá, Kinh tế: người...
  • Bailout

    / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • Bailout bond

    trái phiếu bảo lãnh,
  • Bailout package

    khoản cứu hộ,
  • Bailsman

    / 'beilzmən /, Danh từ: người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai),
  • Bain-marie

    / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top