Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bailing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự rửa lỗ khoan

Hóa học & vật liệu

hút dầu mỏ

Kỹ thuật chung

hoạt động tát nước

Giải thích EN: The process of clearing a well or hole of extraneous material with the use of a bailer.Giải thích VN: Việc làm sạch một cái giếng hay hố chứa các chất đổ từ bên ngoài vào, trong đó sử dụng gàu tát.


Xem thêm các từ khác

  • Bailing bucket

    thùng vét bùn,
  • Bailing buckets

    thùng vét bùn,
  • Bailing line

    dây nạo, cáp nạo,
  • Bailing out

    bán tháo,
  • Bailing pulley

    puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ,
  • Bailing ring

    Địa chất: vòng (đai) tụ nước,
  • Bailing tub

    thùng hút,
  • Bailing tube

    ống hút (bùn khoan),
  • Bailiwick

    / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm...
  • Baillee

    / bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...),...
  • Baillee receipt

    biên nhận của người nhận giữ,
  • Bailment

    / 'beilmənt /, Danh từ: sự ký gửi hàng hoá, sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh, Kinh...
  • Bailment documents

    chứng từ gửi giữ,
  • Bailor

    / ['beilə] /, Danh từ: người ký gửi hàng hoá, Kinh tế: người...
  • Bailout

    / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • Bailout bond

    trái phiếu bảo lãnh,
  • Bailout package

    khoản cứu hộ,
  • Bailsman

    / 'beilzmən /, Danh từ: người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai),
  • Bain-marie

    / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
  • Bain marie

    nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top