Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bailiwick

Nghe phát âm

Mục lục

/'beiliwik/

Thông dụng

Danh từ

Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai
(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arena , circle , department , domain , field , orbit , province , realm , scene , subject , terrain , territory , world , area , beat , diocese , district , jurisdiction , neighborhood

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baillee

    / bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...),...
  • Baillee receipt

    biên nhận của người nhận giữ,
  • Bailment

    / 'beilmənt /, Danh từ: sự ký gửi hàng hoá, sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh, Kinh...
  • Bailment documents

    chứng từ gửi giữ,
  • Bailor

    / ['beilə] /, Danh từ: người ký gửi hàng hoá, Kinh tế: người...
  • Bailout

    / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • Bailout bond

    trái phiếu bảo lãnh,
  • Bailout package

    khoản cứu hộ,
  • Bailsman

    / 'beilzmən /, Danh từ: người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai),
  • Bain-marie

    / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
  • Bain marie

    nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
  • Bainbridge intestinal forceps

    kẹp nối ruột bainbridge,
  • Bainitic ferrite

    ferit bainit,
  • Bairn

    / beən /, Danh từ: ( Ê-cốt) đứa bé, Từ đồng nghĩa: noun, bud , innocent...
  • Bait

    / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn...
  • Bait-and-switch

    / ´beitən´switʃ /, Kinh tế: bán hàng rởm,
  • Bait advertising

    quảng cáo mồi,
  • Bait and switch

    chài và vẽ,
  • Bait money

    tiền nhử mồi,
  • Bait selling

    cách bán nhử mồi, sự dụ mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top