Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bakelite

Nghe phát âm

Mục lục

/'beikəlait/

Thông dụng

Danh từ

Bakêlit, nhựa tổng hợp

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bakelit (nhựa phenol formandehit)

Ô tô

nhựa cách điện
nhựa bakêlit

Xây dựng

nhựa bakelit
veneer treated with bakelite
gỗ dán tẩm nhựa bakelit

Điện

bakêlit

Kỹ thuật chung

bakelit (nhựa)
nhựa thông (hàn)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top