Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baldly

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ:ldli/

Thông dụng

Phó từ
Không màu mè, không che đậy
to put it baldly; to speak baldly
nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baldness

    / ´bɔ:ldnis /, danh từ, tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối,...
  • Baldric

    / ´bɔ:ldrik /, Danh từ: dây gươm chéo qua vai,
  • Bale

    / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện,...
  • Bale-fire

    Danh từ: lửa hiệu, Đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...), giàn lửa hoả táng
  • Bale capacity

    dung tích chứa hàng bao kiện (tàu), sức chứa kiện hàng (của buồng tàu),
  • Bale cargo

    hàng đóng kiện, hàng đóng kiện,
  • Bale goods

    hàng đóng kiện,
  • Bale hoop

    đai tang, đai kiện,
  • Bale loader

    máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện,
  • Bale of plywood

    bó gỗ dán,
  • Bale packaging

    việc đóng kiện, bao, đóng kiện,
  • Bale pulper

    máy nghiền kiểu tang,
  • Bale space

    dung tích hàng đóng kiện,
  • Baled

    ,
  • Baled goods

    hàng hóa đóng gói,
  • Baled tobacco

    thuốc lá kiện,
  • Baleen

    / bə´li:n /, Danh từ: tấm sừng hàm (ở cá voi),
  • Baleful

    / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng...
  • Balefully

    Phó từ: Độc địa, tai hại,
  • Balefulness

    / ´beilfulnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top