Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bale hoop

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đai tang
đai kiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bale loader

    máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện,
  • Bale of plywood

    bó gỗ dán,
  • Bale packaging

    việc đóng kiện, bao, đóng kiện,
  • Bale pulper

    máy nghiền kiểu tang,
  • Bale space

    dung tích hàng đóng kiện,
  • Baled

    ,
  • Baled goods

    hàng hóa đóng gói,
  • Baled tobacco

    thuốc lá kiện,
  • Baleen

    / bə´li:n /, Danh từ: tấm sừng hàm (ở cá voi),
  • Baleful

    / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng...
  • Balefully

    Phó từ: Độc địa, tai hại,
  • Balefulness

    / ´beilfulnis /,
  • Baler

    / ´beilə /,
  • Baler bag

    bao giấy dầy (để vô bao xi-măng, bột mì ...)
  • Bales

    ,
  • Balfour abdominal retractor

    banh bụng balfour, mở tự động,
  • Baliee

    người nhận giữ (hàng hóa, tài sản),
  • Baling

    đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
  • Baling press

    máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • Balistraria

    ô chữ thập, lỗ châu mai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top