Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đóng kiện

Giải thích EN: A technique used to compact loose refuse into dense heavy blocks.Giải thích VN: Một kĩ thuật dùng để lèn chặt các rác thải vào trong những bao nặng và dày.

sự đóng kiện

Kinh tế

đóng kiện

Môi trường

Tát nén
Nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.

Xem thêm các từ khác

  • Baling press

    máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • Balistraria

    ô chữ thập, lỗ châu mai,
  • Balk

    / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà,
  • Balk or baulk

    thanh giằng,
  • Balk ring

    vòng cản,
  • Balkanization

    / ¸bɔ:lkənai´zeiʃən /, danh từ, sự phân chia đất nước thành những đơn vị nhỏ hơn thù địch lẫn nhau,
  • Balke

    phòng (trên) tầng thượng,
  • Balked

    ,
  • Balking

    sự hóc, sự bỏ qua, sự trục trặc,
  • Balky

    / ´bɔ:lki /, Tính từ: bướng bỉnh (động vật), Từ đồng nghĩa:...
  • Ball

    / bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len,...
  • Ball-and-ring method

    phương pháp bi-vòng (để xác định nhiệt độ nóng chảy của bitum, parafin),
  • Ball-and-socket attachment

    khớp nối bản lề cầu,
  • Ball-and-socket head

    đầu khớp cầu,
  • Ball-and-socket hinge

    khớp cầu,
  • Ball-and-socket joint

    khớp cacđăng, khớp cầu, khớp cầu, khớp vạn năng, khớp cầu, khớp các đăng,
  • Ball-bearing

    / ´bɔ:l¸bɛəriη /, Danh từ: (kỹ thuật) ổ bi, bạc đạn, Toán & tin:...
  • Ball-bearing butt hinge

    bản lề dẹt có khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top