Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ball test

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phép thử dùng bi lăn
phép thử thông máng

Xây dựng

kiểm tra bóng

Giải thích EN: 1. a test to determine the consistency of concrete by measuring the penetration of a weight dropped into it.a test to determine the consistency of concrete by measuring the penetration of a weight dropped into it.2. the process of rolling a specifically sized ball through a drain to determine whether the drain is circular and unobstructed.the process of rolling a specifically sized ball through a drain to determine whether the drain is circular and unobstructed.Giải thích VN: 1.một thí nghiệm kiểm tra sự liên kết của khối bêtông bằng cách đo độ thấm của một vật khi thả rơi vào bêtông 2.một quá trình lăn quả bóng có kích thước đặc biệt qua một cống thoát nước đếac định xem cống thoát nước có còn hoạt động hay đã bị tắc.

thí nghiệm bi

Điện

thử độ cứng dùng bi

Kỹ thuật chung

sự thử độ cứng Brinell

Xem thêm các từ khác

  • Ball thrust bearing

    ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • Ball to fortune

    Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
  • Ball track

    vòng bi,
  • Ball turning lathe

    máy tiện mặt cầu,
  • Ball type tubing wiper plug

    cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu,
  • Ball up

    Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ...
  • Ball value

    van bi,
  • Ball valve

    van bi (một chiều), van bi, van cầu, van cầu kiểm tra, van phao, van hình cầu, van kiểu phao,
  • Ball wear

    sự mài mòn bi,
  • Ball winder

    máy cuốn chỉ,
  • Ball wire nail

    đinh dây thép tròn đầu,
  • Ballad

    / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ballad-monger

    / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • Ballade

    / bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ...
  • Balland-socket attachment

    sự nối bằng khớp cầu,
  • Ballas

    Địa chất: balas, đá dăm, bì, đá balát, sỏi, cát thô, một loại kim cương kỹ thuật có tinh...
  • Ballast

    / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có...
  • Ballast, Broken stone

    ba-lát đá nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top