Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ballastics

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đạn đạo học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ballasting

    sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát
  • Ballasting circuit

    mạch điện trở đệm,
  • Ballasting equipment

    thiết bị rải ba lát, thiết bị rải đá dăm,
  • Ballasting machine

    xe rải ba lát,
  • Ballasting material

    vật liệu rải balat,
  • Ballasting of track

    việc rải đá đường ray,
  • Ballasting work

    công tác rải balát,
  • Ballastless track

    đường sắt không balát,
  • Ballboy

    Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt,
  • Ballcock

    Danh từ: phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa,
  • Balled

    hình khối cầu,
  • Balled iron

    sắt cục khuấy luyện, sắt hạt,
  • Baller

    ,
  • Ballerina

    / ¸bælə´ri:na: /, Danh từ: nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa,
  • Ballet

    / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Ballet-dancer

    / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • Ballet master

    cung trưởng,
  • Balletic

    / bæ´letik /,
  • Balletomane

    / ´bælitou¸mein /, Danh từ: người nghiện balê,
  • Balletomania

    / ¸bælitou´meiniə /, danh từ, sự nghiện balê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top