Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ballroom

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔ:l¸rum/

Thông dụng

Danh từ

Phòng khiêu vũ

Xem thêm các từ khác

  • Ballroom dancing

    Danh từ: một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước, khiêu vũ,
  • Balls

    Danh từ số nhiều: hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, by the balls, làm cho mất hiệu lực
  • Balls-up

    / ´bɔ:lz¸ʌp /, danh từ, sự lộn xộn, công việc chắp vá,
  • Ballstone

    đá vôi kết đám, Địa chất: quặng sắt trứng cá,
  • Ballstud

    bu lông đầu tròn,
  • Bally

    / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc...
  • Ballyhoo

    / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ...
  • Ballyrag

    / ´bæli¸ræg /, Động từ: (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai),
  • Balm

    / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an...
  • Balm-cricket

    / ´ba:m¸krikit /, danh từ, (động vật học) con ve sầu,
  • Balmer's formula

    công thức balmer,
  • Balmer series

    dãy balmer,
  • Balmer sreries

    dãy balmer,
  • Balmily

    Phó từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu,
  • Balminess

    / ´ba:minis /, danh từ, sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu,
  • Balmy

    / ´ba:mi /, Tính từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết...
  • Balmy (barmy) on the crumpet

    , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Balneary

    khu liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneation

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneo-therapy

    liệu pháp tắm ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top