Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ballyhoo

Nghe phát âm

Mục lục

/¸bæli´hu:/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advertisement , buildup , publicity , puffery , hoopla , hype , plug , promotion , propaganda , touting
verb
build up , cry , popularize , promote , publicize , talk up , boost , enhance , puff , tout

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top