Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balmily

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thơm, thơm ngát
Dịu, êm dịu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Balminess

    / ´ba:minis /, danh từ, sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu,
  • Balmy

    / ´ba:mi /, Tính từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết...
  • Balmy (barmy) on the crumpet

    , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Balneary

    khu liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneation

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneo-therapy

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneological resources

    nguồn nước khoáng điều dưỡng,
  • Balneology

    Danh từ: (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học,
  • Balneotherapy

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneum

    ngâm, tắm,
  • Balneum arenae

    tắm cát,
  • Balneum coenosum

    tắm bùn,
  • Balneum lacteum

    tắm sữa,
  • Balneum luteum

    tắm bùn,
  • Balneum pneumaticum

    tắm hơi,
  • Baloney

    / bə´louni /, Danh từ: chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • Baloon flight

    sự bay bằng khí cầu,
  • Balsa

    / ´bɔ:lsə /, Danh từ: loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè.., tên của cây cho ra loại gỗ đó,...
  • Balsa wood

    gỗ mềm, gỗ mềm,
  • Balsam

    / ´bɔ:lsəm /, Danh từ: nhựa, thơm, bôm, cây cho nhựa thơm, (thực vật học) cây bóng nước, niềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top