Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bambino

Nghe phát âm

Mục lục

/bæm´bi:nou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều bambinos, bambini

Sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babe , infant , neonate , newborn , nursling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top