Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Band separate

Mục lục

Xây dựng

phân tách dải phổ

Toán & tin

phân tách dải phổ

Giải thích VN: Từng dải phổ của dữ liệu từ các máy quét ảnh vệ tinh đa phổ được lưu ở khuôn dạng ảnh trong từng file riêng lẻ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Band separation

    sự phân tách dải băng, sự tách dải,
  • Band separation equipment

    máy phân tách dải băng,
  • Band sharing criteria

    chuẩn cứ chia sẻ dải băng,
  • Band slate

    đá phiến dạng dải,
  • Band spectrum

    phổ dải, phổ đám, phổ đám, lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn,
  • Band splitting

    sự tách dải,
  • Band spread

    độ rộng băng,
  • Band spreading

    sự mở rộng dải, sự trải băng tần,
  • Band stop filter

    bộ lọc thải dải băng ngừng, máy lọc băng tần,
  • Band suppression filter

    bộ lọc cắt dải, bộ lọc triệt dải,
  • Band switch

    bộ chọn dải, chuyển mạch chọn dải, nút đổi băng tần, sự chuyển đổi băng tần,
  • Band theory

    lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng...
  • Band theory of solids

    lý thuyết vùng của chất rắn, lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn,
  • Band tile

    ngói ống, grooved band tile, ngói ống có rãnh khớp
  • Band tyre

    bánh đặc, lốp đặc,
  • Band wall block

    blốc tường bao,
  • Band wheel

    puli cưa vòng, puli phanh đai,
  • Band width

    độ rộng của dải, độ rộng dải, băng thông,
  • Band window

    cửa sổ băng, cửa sổ dãy liên tục,
  • Bandage

    / ´bændidʒ /, Danh từ: băng (để băng vết thương, bịt mắt...), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top