Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Band wall block

Xây dựng

blốc tường bao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Band wheel

    puli cưa vòng, puli phanh đai,
  • Band width

    độ rộng của dải, độ rộng dải, băng thông,
  • Band window

    cửa sổ băng, cửa sổ dãy liên tục,
  • Bandage

    / ´bændidʒ /, Danh từ: băng (để băng vết thương, bịt mắt...), Ngoại...
  • Bandage room and minor surgery

    phòng băng và tiểu phẫu,
  • Bandage sign

    dấu hiệu băng cuộn,
  • Bandagesign

    dấu hiệu băng cuốn,
  • Bandaid

    Danh từ: một loại cao dán,
  • Bandana

    / bæn´dænə /, như bandanna,
  • Bandanna

    / bæn´dænə /, Danh từ: khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ, Từ đồng...
  • Bandbox

    / ´bænd¸bɔks /, Danh từ: hộp bìa cứng, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • Bandbox resonance

    âm vang hộp bìa,
  • Bandbox sound

    tiếng gõ hộp bìa cứng,
  • Bandeau

    / ´bændou /, Danh từ, số nhiều .bandeaux: dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ,...
  • Banded

    / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình:...
  • Banded absorption

    sự hấp thụ từng đám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top