Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Banderole

Nghe phát âm

Mục lục

/'bændəroul/

Thông dụng

Cách viết khác banderol

Như banderol

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

băng nhãn
dải nhãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon , standard , streamer

Xem thêm các từ khác

  • Bandfish

    / ´bænd¸fiʃ /, danh từ, (động vật) cá giao đỏ ( nhật),
  • Bandicoot

    / ´bændi¸ku:t /, Danh từ: (động vật học) chuột gộc ( Ân-độ), chuột túi,
  • Banding

    / ´bændiη /, danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy...
  • Banding on hue

    sự tạo dải màu sắc,
  • Banding operation

    phẫu thuật bịt động mạch phổi,
  • Banding test

    sự thí nghiệm độ uốn,
  • Bandit

    / ´bændit /, Danh từ, số nhiều bandits, .banditti: kẻ cướp, tên cướp, Xây...
  • Banditry

    / ´bænditri /, danh từ, nghề ăn cướp, trò ăn cướp,
  • Banditti

    số nhiều của bandit,
  • Bandleader

    / ´bænd¸li:də /, danh từ, ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ,
  • Bandlimited

    dải tần hạn chế,
  • Bandmaster

    / ´bænd¸ma:stə /, Danh từ: nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc,
  • Bandog

    Danh từ: chó bị xích, giống chó lớn tai cụp,
  • Bandoleer

    / ¸bændə´liə /, danh từ, dây đeo súng (có ổ gài đạn),
  • Bandolier

    / ¸bændə´liə /, như bandoleer,
  • Bandoliered components

    thành phần treo,
  • Bandoline

    / ´bændəlin /, danh từ, gôm chải tóc; gôm chải râu mép,
  • Bandpass

    dải giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top