Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Banditry

    / ´bænditri /, danh từ, nghề ăn cướp, trò ăn cướp,
  • Banditti

    số nhiều của bandit,
  • Bandleader

    / ´bænd¸li:də /, danh từ, ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ,
  • Bandlimited

    dải tần hạn chế,
  • Bandmaster

    / ´bænd¸ma:stə /, Danh từ: nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc,
  • Bandog

    Danh từ: chó bị xích, giống chó lớn tai cụp,
  • Bandoleer

    / ¸bændə´liə /, danh từ, dây đeo súng (có ổ gài đạn),
  • Bandolier

    / ¸bændə´liə /, như bandoleer,
  • Bandoliered components

    thành phần treo,
  • Bandoline

    / ´bændəlin /, danh từ, gôm chải tóc; gôm chải râu mép,
  • Bandpass

    dải giữa,
  • Bandpass filter

    bộ lọc lấy dải,
  • Bands

    vân giao thoa,
  • Bands of the spectrum

    đám phổ, dải phổ,
  • Bandsman

    / ´bændzmən /, Danh từ: người chơi trong đội nhạc hơi; nhạc công,
  • Bandspread

    / ´bænd¸spred /, Điện lạnh: dải giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn dải...
  • Bandstand

    / ´bænd¸stænd /, Danh từ: bục dàn nhạc, Xây dựng: bục dàn nhạc,...
  • Barrel mixer

    thùng khuấy trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top