Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bandwidth of the output signal

Điện tử & viễn thông

độ rộng phổ tín hiệu đầu ra

Xem thêm các từ khác

  • Bandwidth rate

    hệ số dải thông, tỷ lệ băng thông,
  • Bandwidth reduction

    sự giảm băng thông,
  • Bandwidth reservation

    hợp đồng về dải tần,
  • Bandwidth usage

    sử dụng dải tần, sử dụng dải thông,
  • Bandy

    / ´bændi /, Ngoại động từ: ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn...
  • Bandy-legged

    / ´bændi¸legd /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Bandy clay

    sét dạng dải,
  • Bandy leg

    tật gối cong lõm trong,
  • Baneberry

    Danh từ: loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng),
  • Baneful

    / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Banefully

    Phó từ: tai hại, xấu xa,
  • Banefulness

    / ´beinfulnis /, danh từ, tính chất tai hại, tính chất xấu xa, tính chất độc hại, tính chất làm chết người,
  • Baneonud-therapeutic clinic

    bệnh viện tắm bùn khoáng,
  • Bang's disease

    Danh từ: bệnh làm gia súc trụy thai,
  • Bang-tail

    / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • Bang-up

    / ´bæηg¸ʌp /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường,
  • Bang on

    Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo,
  • Banger

    / ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô...
  • Banger racing

    cuộc đua ô tô cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top