Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Banking


Mục lục

/'bæɳkiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Công việc ngân hàng

Cơ khí & công trình

bờ đắp
khối đất đắp
sự đắp bờ

Giao thông & vận tải

sự đắp kè (đường)
sự lượn (máy bay)
sự nghiêng cánh

Hóa học & vật liệu

hoạt động ngân hàng

Nguồn khác

  • banking : Chlorine Online

Toán & tin

công việc ngân hàng

Xây dựng

sự đắp đe

Kỹ thuật chung

ngành ngân hàng
lĩnh vực ngân hàng
sự đắp đập
sự đắp đê

Kinh tế

hoạt động ngân hàng
international banking facility (IBFs)
thể thức hoạt động ngân hàng quốc tế
retail banking
hoạt động ngân hàng mạng lưới
universal banking
hoạt động ngân hàng toàn diện
wholesale banking
hoạt động ngân hàng bán buôn
nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng

Nguồn khác

  • banking : Corporateinformation

Môi trường

Giữ vốn: Hệ thống ghi nhận việc giảm thải đạt yêu cầu để dùng trong các giao dịch sủi tăm, bù lỗ, mạng lưới sau này. (Xem: mua bán chất thải)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
investment , funding , moneylending , money dealing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top