Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Banner

Mục lục

/'bænə/

Thông dụng

Danh từ

Ngọn cờ
the banner of freedom
ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin
dưới ngọn cờ của Lênin
Biểu ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

Định ngữ

Tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year
năm kỷ lục
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

Toán & tin

tựa đề lớn

Kỹ thuật chung

biểu ngữ
cờ hiệu

Kinh tế

băng quảng cáo

Nguồn khác

  • banner : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exceptional , foremost , leading , outstanding , red-letter , ace , blue-ribbon , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop , top
noun
banderole , burgee , colors , emblem , ensign , gonfalon , heading , headline , pennant , pennon , standard , streamer , advertisement , burst page , banneret , color , jack , oriflamme , badge , bunting , exemplary , flag , foremost , labrum , leading , legend , motto , oriflame , pavilion , profitable , salient , signal , surpassing , symbol , vexillum

Xem thêm các từ khác

  • Banner-bearer

    / ´bænə¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu (nghĩa bóng),
  • Banner-cry

    Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong,
  • Banner advertising

    quảng cáo tiêu đề,
  • Banner headline

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo,
  • Banner year

    năm bản lề,
  • Banneret

    / ¸bænə´ret /, Danh từ: (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới...
  • Bannock

    / ´bænək /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh mì không men, Kinh tế: bánh mì...
  • Banns

    / bænz /, Danh từ số nhiều: sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, to call ( ask , publish , put up ) the...
  • Banquet

    / ˈbæŋkwɪt /, Danh từ: tiệc lớn, Ngoại động từ: thết tiệc lớn,...
  • Banquet d'affaires

    ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của pháp, ngân hàng đầu tư,
  • Banquet hall

    phòng tiệc, phòng tiệc lớn,
  • Banquet room

    phòng tiệc, phòng tiệc,
  • Banqueter

    / ´bæηkwitə /, danh từ, người dự tiệc lớn,
  • Banquette

    / bæη´ket /, Danh từ: (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ), ghế dài (trên xe ngựa), (từ...
  • Bans

    ,
  • Banshee

    / ´bænʃi: /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( Ê-cốt) nữ thần báo tử,
  • Bantam

    / ´bæntəm /, Danh từ: gà bantam, (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu,...
  • Bantam-weight

    Tính từ: hạng gà (quyền anh), Danh từ: võ sĩ hạng gà (quyền anh),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top