- Từ điển Anh - Việt
Banquet
Mục lục |
/ˈbæŋkwɪt/
Thông dụng
Danh từ
Tiệc lớn
Ngoại động từ
Thết tiệc lớn
Nội động từ
Ăn tiệc, dự tiệc
hình thái từ
- V_ed : banqueted
- V_ing : banqueting
Chuyên ngành
Xây dựng
thiết tiệc
tiệc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- feast , festivity , fete , meal , reception , regale , repast , spread , treat , junket , banqueter , carousal , dine , dinner , feast.--v. feast , feed , festival , food , jamboree , lucullan , regalement , symposiarch , symposiast , symposium , toastmaster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Banquet d'affaires
ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của pháp, ngân hàng đầu tư, -
Banquet hall
phòng tiệc, phòng tiệc lớn, -
Banquet room
phòng tiệc, phòng tiệc, -
Banqueter
/ ´bæηkwitə /, danh từ, người dự tiệc lớn, -
Banquette
/ bæη´ket /, Danh từ: (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ), ghế dài (trên xe ngựa), (từ... -
Bans
, -
Banshee
/ ´bænʃi: /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( Ê-cốt) nữ thần báo tử, -
Bantam
/ ´bæntəm /, Danh từ: gà bantam, (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu,... -
Bantam-weight
Tính từ: hạng gà (quyền anh), Danh từ: võ sĩ hạng gà (quyền anh),... -
Bantam car
ôtô có tính cơ động cao, -
Bantam store
cửa hàng thực phẩm nhỏ, -
Banter
/ ´bæntə /, Danh từ: sự nói đùa, sự giễu cợt, Động từ: nói... -
Banterer
/ ´bæntərə /, -
Bantering
Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt -
Banteringly
/ ´bæntəriηli /, phó từ, Đùa vui, đùa cợt, -
Banti disease
hội chứng banti, -
Bantidisease
hộichứng banti, -
Banting
Danh từ: (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
