Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bar

Mục lục

/ba:/

Thông dụng

Danh từ

Barơ (đơn vị áp suất)

Danh từ

Thanh, thỏi
a bar of chocolate
thanh sôcôla
a bar of gold
thỏi vàng
Chấn song; then chắn (cửa)
behind bars
sau chấn song, trong tù
Vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
Cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
Vạch ngang (ở trên huy chương)
Vạch đường kẻ
there was a bar of red across the western sky
có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
(âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
(kỹ thuật) thanh, cần
(thể dục,thể thao) xà
bars
xà kép
(pháp lý) sự kháng biện
(pháp lý) vành móng ngựa, toà
to be tried at the bar
bị xử tại toà
the bar of public opinion
toà án dư luận
( the bar) nghề luật sư
to be called to the bar; to go to the bar
trở thành luật sư
to read for the bar
học luật (để ra làm luật sư)
Quầy bán rượu
Sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)

Ngoại động từ

Cài, then (cửa)
Chặn (đường...), ngăn cản
Vạch đường kẻ
Cấm, cấm chỉ
(từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
(pháp lý) kháng biện
to bar in
chặn (cửa) không cho ra
to bar out
chặn (cửa) không cho vào

Giới từ

Trừ, trừ ra
bar unforeseen circumstances
trừ những trường hợp bất thường
bar one
trừ một
bar none
không trừ một ai

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bản mẫu:Thêm ảnh

Thanh, đòn, xà, dầm, cài then, kẻ vạch

Cơ khí & công trình

bãi ngầm (lòng sông)
mia trắc địa

Dệt may

băng sợi ngang

Giao thông & vận tải

cồn cát (địa lý)

Hóa học & vật liệu

giá kiểu thanh

Toán & tin

gạch phân số
thanh dầm

Xây dựng

dầm nhỏ
đê cát chắn (ở sông, biển)
gạch chữ nhật
then (khóa)
tiệm rượu

Điện lạnh

dấu gạch

Kỹ thuật chung

cấm chỉ
cần khoan
cấu kiện
chắn
khối
dầm
dao nghiền
đòn
đường truyền chính
ngưỡng đáy
nhịp
gạch ngang
gióng cửa
bãi ngầm
mia
phiến
rầm
ray dẫn điện
súc
thanh cốt thép
thân trụ
then cửa
thước đo
thước thanh
tay đòn
trở ngại

Kinh tế

tấm
tảng
thanh
thỏi

Địa chất

cần, que, thanh, đơn vị đo áp suất (1bar=1 atm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
batten , billet , boom , crossbar , crosspiece , ingot , lever , paling , pig , pole , rail , rib , rule , shaft , slab , spar , spoke , stake , stick , streak , strip , stripe , stroke , barricade , blank wall , block , clog , deterrent , encumbrance , fence , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , pale , railing , restraint , road block , snag , stop , stumbling block , traverse , wall , alehouse , barroom , beer garden , bistro , canteen , cocktail lounge , drinkery , inn , lounge , pub , public house , rathskeller , saloon , tap , taproom , tavern , watering hole , attorneys , barristers , bench , counsel , counselors , court , courtroom , dock , judgment , judiciary , jurists , law , law court , law practice , lawyers , legal profession , solicitors , tribunal , bloom , rod , barrier , blockage , hamper
verb
barricade , block , blockade , bolt , caulk , clog , close , dam , deadbolt , dike , fasten , fence , jam , latch , lock , plug , seal , secure , trammel , wall , ban , boycott , circumvent , condemn , debar , deny , disallow , discountenance , discourage , eliminate , enjoin , except , exclude , exile , forbid , freeze out , frustrate , hinder , interdict , interfere , keep out , limit , obstruct , ostracize , outlaw , override , preclude , prevent , refuse , reject , restrain , rule out , segregate , shut out , stop , suspend , confine , impede , count out

Từ trái nghĩa

noun
advantage , aid , help
verb
loosen , open , unfasten , advocate , allow , permit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top