Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bar graph

Mục lục

Toán & tin

biểu đồ thanh
đồ thị thanh

Giải thích VN: Trong đồ họa giới thiệu, đây là loại đồ thị gồm các thanh nằm ngang thường dùng để biểu thị giá trị của các khoản mục không liên quan nhau trục x nằm dọc là trục chủng loại, và trục y nằm ngang là trục giá trị. Một loại đồ thị tương tự có các thanh thẳng đứng và được gọi là đồ thị cột. Tuy nhiên, trong thực tế cả hai đều được gọi là đồ thị thanh. Đối với đồ họa giới thiệu chuyên nghiệp, dùng đồ thị thanh (nằm ngang) để tập trung vào giá trị nhưngiá trị bằng đôla hoặc số lượng thùng thóc, ngô, và đậu thu hoạch được trong một số vùng hoặc một số nước. Dùng đồ thị cột thì gây ấn tượng về sự thay đổi (số lượng thùng thóc, ngô, và đậu thu hoạch được trong những năm 1980, 1985, 1990 để dự báo cho 1995, chẳng hạn).

giản đồ cột

Điện tử & viễn thông

biểu đồ dạng cột

Xây dựng

biểu đồ dạng cột

Xem thêm các từ khác

  • Bar graph display

    màn hiển biểu đồ cột, màn hiển thị biểu đồ thanh, sự hiển thị biểu đồ thanh,
  • Bar gravel

    bãi sỏi, bãi sỏi,
  • Bar grizzly

    sàng song, Địa chất: sàng song,
  • Bar hole

    lỗ thanh,
  • Bar in extension

    thanh chịu kéo, thanh chịu kéo,
  • Bar insulator

    thanh cách điện,
  • Bar iron

    thép thanh, thép hình, thép thanh, thép dải, thép thanh,
  • Bar joist

    thanh dầm,
  • Bar keel

    sống vuông,
  • Bar lathe

    máy tiện thanh,
  • Bar line

    Danh từ: (âm nhạc) khuôn nhịp,
  • Bar link

    culit có đòn lắc, culit có thanh kéo, mắt xích có ngáng,
  • Bar linkage

    cấu thanh, cấu bản lề,
  • Bar list

    bản thống kê cốt thép,
  • Bar magazine

    máng trữ vật liệu thanh,
  • Bar magnet

    nam châm (dạng) thanh, nam châm thanh, thanh nam châm,
  • Bar mat

    lưới cốt thép đặt từ, lớp trở lên, lưới thanh thép,
  • Bar mill

    máy cán thanh, máy cán phôi thanh, máy cán phôi,
  • Bar mitzvah

    Danh từ: con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn,...
  • Bar of gold

    thoi vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top