Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barb

Mục lục

/ba:b/

Thông dụng

Danh từ

Ngạnh (lưỡi câu, tên)
(sinh vật học) râu; gai
(động vật học) tơ (lông chim)
Gai (dây thép gai)
Lời nói châm chọc, lời nói chua cay
( số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)

Ngoại động từ

Làm cho có ngạnh, làm cho có gai

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bavia, rìa xờm, bạt rìa xờm

Cơ khí & công trình

bạt rìa xờm

Kỹ thuật chung

ngạnh
rìa xờm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrow , bristle , dart , prickle , prong , quill , shaft , spike , spur , thistle , thorn , affront , criticism , cut , dig , gibe , insult , rebuff , sarcasm , scoff , sneer , awn , beard , bur , burr , clip , file , hook , horse , jag , point , projection , ridge , snag

Từ trái nghĩa

noun
kindness , praise

Xem thêm các từ khác

  • Barb bolt

    đinh ốc có ngạnh, đinh ốc có ngạnh,
  • Barbados

    /bɑ:'beidɒs/, tên đầy đủ:bar-ba-dos, tên thường gọi:bar-ba-dos, diện tích: 431 km² , dân số:279254(2005), thủ đô:bridgetown,...
  • Barbados leg

    chân phù voi,
  • Barbados tar

    guđron barbados,
  • Barbarian

    / ba:´bɛəriən /, Tính từ: dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, Danh...
  • Barbarianism

    / ba:´bɛəriənizəm /,
  • Barbaric

    Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous...
  • Barbarically

    Phó từ: man rợ, dã man,
  • Barbarise

    / ´ba:bə¸raiz /, như barbarize,
  • Barbarism

    / ´ba:bə¸rizəm /, Danh từ: tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động...
  • Barbarity

    / ba:´bæriti /, Danh từ: tính chất dã man; hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời...
  • Barbarize

    / ´ba:bə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho trở thành dã man (một (dân tộc)), làm hỏng, làm cho...
  • Barbarous

    / ´ba:bərəs /, Tính từ: dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo, không phải là hy lạp, không phải là...
  • Barbarously

    Phó từ: dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo,
  • Barbarousness

    / ´ba:bərəsnis /, danh từ, sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo,
  • Barbary ape

    Danh từ: khỉ cộc đuôi; khỉ độc (ở nam phi và ginbrata),
  • Barbate

    / ´ba:beit /, tính từ, (sinh vật học) có râu; có gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top