Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barbarousness

Mục lục

/´ba:bərəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự dã man, sự man rợ
Tính hung ác, sự tàn bạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barbary ape

    Danh từ: khỉ cộc đuôi; khỉ độc (ở nam phi và ginbrata),
  • Barbate

    / ´ba:beit /, tính từ, (sinh vật học) có râu; có gai,
  • Barbecue

    / ´ba:bi¸kju: /, Danh từ: lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con, vỉ để nướng (quay) cả con (lợn...
  • Barbecued meat barbecue

    thịt nướng miếng to,
  • Barbed

    / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Barbed-wire fence

    hàng rào kẽm gai,
  • Barbed bolt

    bulông có ngạnh,
  • Barbed broach

    trâm gai,
  • Barbed drainage

    lưới sông dạng móc xích,
  • Barbed nail

    đinh chặn, đinh hãm, đinh có ngạnh, đinh móc,
  • Barbed wire

    dây thép gai, dây thép gai,
  • Barbed wire fence

    hàng rào thép gai,
  • Barbel

    / ´ba:bl /, Danh từ: (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), Kinh...
  • Barbell

    / ´ba:¸bel /, Danh từ: thanh tạ,
  • Barbell Strategy

    chiến lược barbell,
  • Barber

    / ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ...
  • Barber's pole

    Danh từ: cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top