Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barbed

Mục lục

/ba:bd/

Thông dụng

Tính từ
Có ngạnh; có gai
barbed wire
dây thép gai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
sharp , pointed , spiked , piercing , stinging , biting , wounding , hurtful

Từ trái nghĩa

adjective
complimentary , flattering

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barbed-wire fence

    hàng rào kẽm gai,
  • Barbed bolt

    bulông có ngạnh,
  • Barbed broach

    trâm gai,
  • Barbed drainage

    lưới sông dạng móc xích,
  • Barbed nail

    đinh chặn, đinh hãm, đinh có ngạnh, đinh móc,
  • Barbed wire

    dây thép gai, dây thép gai,
  • Barbed wire fence

    hàng rào thép gai,
  • Barbel

    / ´ba:bl /, Danh từ: (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), Kinh...
  • Barbell

    / ´ba:¸bel /, Danh từ: thanh tạ,
  • Barbell Strategy

    chiến lược barbell,
  • Barber

    / ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ...
  • Barber's pole

    Danh từ: cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ...
  • Barber's shop

    hiệu cắt tóc,
  • Barber-shop

    Danh từ: tiệm cắt tóc,
  • Barberry

    / ´ba:bəri /, như barbery,
  • Barbery

    (thực vật học) giống cây hoàng liên gai, ' b”:b”ris, danh từ
  • Barbet

    / ´ba:bit /, Danh từ: (động vật học) cu rốc (chim),
  • Barbette

    / ba:´bet /, Danh từ: bệ pháo (trong pháo đài), lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến),
  • Barbican

    Danh từ: thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...), tháp xây trên cống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top