Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barbican

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)
Tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu

Xây dựng

thành lũy ngoài
thành ngoài, lũy ngoài (lâu đài, thành phố)
tháp trên cầu
tháp trên cổng

Xem thêm các từ khác

  • Barbital

    bacbitan,
  • Barbital sodium

    bacbitan hoà tan,
  • Barbitone

    (barbital) thuốc loại barbiturate.,
  • Barbitonesodium

    loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm,
  • Barbituism

    ngộ độc barbitan,
  • Barbiturate

    / ba:´bitjureit /, Danh từ: một loại thuốc an thần, Y học: bacbiturat,...
  • Barbituric

    Tính từ: (hoá học) bacbituric, bacbituric, barbituric acid, axit bacbituric
  • Barbituric acid

    axit bacbituric,
  • Barbiturism

    ngộ độc barbiturate.,
  • Barbola

    Danh từ: sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên,
  • Barbotage

    phương pháp tiêm thuốc mê phadịch não tủy,
  • Barbule

    Danh từ: lông tơ (chim),
  • Barbwire

    Danh từ: (từ mỹ) dây thép gai,
  • Barcarole

    / ´ba:kə¸roul /, Danh từ: bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ), (âm...
  • Barcarolle

    / ´ba:kə¸rɔl /, như barcarole,
  • Barchan

    Danh từ: Đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm, cồn backhan, cồn lưỡi liềm, cồn cát...
  • Barchan crescent shaped dune

    cồn cát hình lưỡi liềm,
  • Barcode

    Thông dụng: mã vạch, sọc mã số,
  • Bard

    / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bard bolt

    bu lông có ngạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top