- Từ điển Anh - Việt
Bard
Mục lục |
/ba:d/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
Ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer , rhapsodist , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester , druid , musician , scald , scop , singer , troubadour , writer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bard bolt
bu lông có ngạnh, -
Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs, -
Bardening liquid
chất lỏng tôi, -
Bardolatry
/ ba:´dɔlətri /, danh từ, sự tôn sùng xếch-xpia, -
Bare
/ beә(r) /, Tính từ: trần, trần truồng, trọc, trần trụi, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa... -
Bare-boat charter
hợp đồng thuê tàu (không thuê thuyền viên), -
Bare-hull weight
trọng lượng vỏ tàu, -
Bare-pipe coil
giàn ống trơn, -
Bare-pipe evaporator
dàn bay hơi ống trơn, giàn bay hơi ống trơn, -
Bare-pipe grid
kiểu chấn song, dàn ống trơn, -
Bare-tube
ống trơn, bare-tube evaporator, dàn bay hơi ống trơn, bare-tube evaporator, giàn bay hơi ống trơn -
Bare-tube evaporator
dàn bay hơi ống trơn, giàn bay hơi ống trơn, -
Bare Cylinder Head
a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết... -
Bare aluminium wire (BAW)
dây nhôm trần, -
Bare board
mạch trống, tấm mạch trống, -
Bare boat
tàu trần, -
Bare boat charter
hợp đồng thuê tàu trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.