Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bard

Mục lục

/ba:d/

Thông dụng

Danh từ
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
Ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
the Bard of Avon
Xếch-xpia

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer , rhapsodist , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester , druid , musician , scald , scop , singer , troubadour , writer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top