Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bare ownership

Mục lục

Kinh tế

hư hữu (do người khác hưởng hoa lợi)
hư sở hữu
quyền sở hữu tài sản trơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bare particle

    hạt trần,
  • Bare pipe

    ống không ren, ống không bọc, ống trần,
  • Bare protected conductor

    dây trần có bảo vệ,
  • Bare reactor

    lò phản ứng trần,
  • Bare trustee

    người được ủy thác đơn thuần,
  • Bare weight

    trọng lượng không tải (tàu, xe chạy không có hàng hoá),
  • Bare wire

    dây trần, dây không bọc cách điện, dây trần,
  • Bareback

    / ´bɛə¸bæk /, Tính từ & phó từ: không có yên (ngựa), to ride bareback, cưỡi ngựa không yên
  • Barebacked

    Tính từ: Ở trần, không có yên (ngựa),
  • Bareboat charter

    sự thêu tàu không, thuê tàu trần,
  • Barefaced

    Tính từ: mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày,
  • Barefaced tenon

    mộng lộ ra ngoài, mộng thẳng, mộng trần,
  • Barefacedness

    / ´bɛə:¸feisidnis /,
  • Barefoot

    / ´bɛə¸fut /, Tính từ & phó từ: chân không (không dép guốc gì cả), Từ...
  • Barefooted

    Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Barege

    Danh từ: vải nhung,
  • Bareheaded

    / ´bɛə¸hedid /, Tính từ & phó từ: Để đầu trần,
  • Barelegged

    / ´bɛə¸legd /, tính từ & phó từ, Để chân trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top