Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barefoot

Mục lục

/´bɛə¸fut/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Chân không (không dép guốc gì cả)
to go (walk) barefoot
đi chân không


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barefooted , discalceate , discalced , shoeless , unshod

Từ trái nghĩa

adjective
shod

Xem thêm các từ khác

  • Barefooted

    Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Barege

    Danh từ: vải nhung,
  • Bareheaded

    / ´bɛə¸hedid /, Tính từ & phó từ: Để đầu trần,
  • Barelegged

    / ´bɛə¸legd /, tính từ & phó từ, Để chân trần,
  • Barell type crank case

    cat te hình cong,
  • Barely

    / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ,
  • Bareness

    / ´bɛənis /, Danh từ: sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng...
  • Baresark

    / ´bɛə¸sa:k /, phó từ, không có áo giáp,
  • Baresthesia

    áp giác,
  • Baresthesiometer

    áp giác kế,
  • Barf

    / ba:f /, Kinh tế: nôn, ói, thổ, mửa(khẩu ngữ),
  • Barfly

    / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ...
  • Bargain-sale

    Danh từ: sự bán hạ giá,
  • Bargain and sale

    hợp đồng mua bán (tài sản),
  • Bargain basement

    Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng...
  • Bargain book

    sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • Bargain centre

    thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ,
  • Bargain counter

    Danh từ: quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top