Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barely

Mục lục

/'beәli/

Thông dụng

Phó từ

Công khai, rõ ràng
Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
Vừa mới, vừa đủ
to have barely enough time to catch the train
có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
almost , hardly , just , only just , scantily , scarcely , faint , narrowly , only , poorly , slightly
adverb
hardly , just , scarce , scarcely

Xem thêm các từ khác

  • Bareness

    / ´bɛənis /, Danh từ: sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng...
  • Baresark

    / ´bɛə¸sa:k /, phó từ, không có áo giáp,
  • Baresthesia

    áp giác,
  • Baresthesiometer

    áp giác kế,
  • Barf

    / ba:f /, Kinh tế: nôn, ói, thổ, mửa(khẩu ngữ),
  • Barfly

    / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ...
  • Bargain-sale

    Danh từ: sự bán hạ giá,
  • Bargain and sale

    hợp đồng mua bán (tài sản),
  • Bargain basement

    Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng...
  • Bargain book

    sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • Bargain centre

    thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ,
  • Bargain counter

    Danh từ: quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng,
  • Bargain for cash

    giao dịch tiền mặt,
  • Bargain for the account

    giao dịch thanh toán sau,
  • Bargain hunter

    Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người...
  • Bargain on term

    giao dịch ra sau,
  • Bargain price

    giá cực hạ, giá cực rẻ, giá đặc biệt, giá xôn,
  • Bargain purchase

    sự mua giá rẻ,
  • Bargain sale

    bán hoá giá, bán hóa giá,
  • Bargain store

    cửa hàng giảm giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top